Có 3 kết quả:

巴籬 ba li笆籬 ba li芭籬 ba li

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái hàng rào.

ba li [ba ly]

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái hàng rào bằng tre.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái hàng rào bằng cây.